peter medawar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peter medawar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peter medawar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peter medawar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peter medawar
Similar:
medawar: British immunologist (born in Brazil) who studied tissue transplants and discovered that the rejection of grafts was an immune response (1915-1987)
Synonyms: Sir Peter Brian Medawar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- peter
- peter i
- petering
- peter out
- peter pan
- peterburg
- petersham
- petersburg
- peter lorre
- peter cooper
- peter minuit
- peter seeger
- peter abelard
- peter behrens
- peter medawar
- peter o'toole
- peter sellers
- peter's gland
- peter's pence
- petersen coil
- peter goldmark
- peter minnewit
- peter the great
- peter mark roget
- peter pan collar
- peter stuyvesant
- peter paul mauser
- peter paul rubens
- peter tchaikovsky
- peter carl faberge
- peter carl goldmark
- petersburg campaign
- peter seamus o'toole
- peter alexander ustinov
- peter ilich tchaikovsky