medawar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medawar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medawar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medawar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medawar

    British immunologist (born in Brazil) who studied tissue transplants and discovered that the rejection of grafts was an immune response (1915-1987)

    Synonyms: Peter Medawar, Sir Peter Brian Medawar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).