goldmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goldmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goldmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goldmark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goldmark

    United States inventor (born in Hungary) who made the first TV broadcast in 1940 and invented the long-playing record in 1948 and pioneered videocassette recording (1906-1977)

    Synonyms: Peter Goldmark, Peter Carl Goldmark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).