shafting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shafting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shafting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shafting.

Từ điển Anh Việt

  • shafting

    /ʃɑ:ftiɳ/

    * danh từ

    (kỹ thuật) sự truyền động trục chung

    trục dẫn động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shafting

    * kỹ thuật

    bộ truyền động

    hệ truyền động

    sự truyền động

    vật liệu làm trục