beam of light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beam of light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beam of light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beam of light.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beam of light
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chùm (tia) sáng
điện tử & viễn thông:
chùm tia ánh sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beam of light
Similar:
beam: a column of light (as from a beacon)
Synonyms: light beam, ray, ray of light, shaft, shaft of light, irradiation
Từ liên quan
- beam
- beams
- beamy
- beaming
- beamish
- beam rib
- beam sea
- beam deck
- beam edge
- beam fill
- beam from
- beam gate
- beam grid
- beam knee
- beam lead
- beam pump
- beam span
- beam test
- beam tilt
- beam-ends
- beam-lead
- beamguide
- beamwidth
- beam angle
- beam brick
- beam crane
- beam forms
- beam mould
- beam power
- beam scale
- beam steel
- beam trawl
- beam truck
- beam valve
- beam width
- beams span
- beam bottom
- beam bridge
- beam engine
- beam flange
- beam hanger
- beam haunch
- beam jitter
- beam magnet
- beam pulser
- beam pumper
- beam return
- beam sensor
- beam signal
- beam theory