beam sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beam sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beam sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beam sensor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beam sensor

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ phát hiện chùm tia

    bộ tách sóng chùm tia