beam sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beam sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beam sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beam sensor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beam sensor
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ phát hiện chùm tia
bộ tách sóng chùm tia
Từ liên quan
- beam
- beams
- beamy
- beaming
- beamish
- beam rib
- beam sea
- beam deck
- beam edge
- beam fill
- beam from
- beam gate
- beam grid
- beam knee
- beam lead
- beam pump
- beam span
- beam test
- beam tilt
- beam-ends
- beam-lead
- beamguide
- beamwidth
- beam angle
- beam brick
- beam crane
- beam forms
- beam mould
- beam power
- beam scale
- beam steel
- beam trawl
- beam truck
- beam valve
- beam width
- beams span
- beam bottom
- beam bridge
- beam engine
- beam flange
- beam hanger
- beam haunch
- beam jitter
- beam magnet
- beam pulser
- beam pumper
- beam return
- beam sensor
- beam signal
- beam theory