beamish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beamish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beamish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beamish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beamish

    smiling with happiness or optimism

    Come to my arms, my beamish boy!"- Lewis Carroll

    a room of smiling faces

    a round red twinkly Santa Claus

    Synonyms: smiling, twinkly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).