smiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smiling.
Từ điển Anh Việt
smiling
/'smailiɳ/
* tính từ
mỉm cười, tươi cười, hớn hở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smiling
Similar:
smile: a facial expression characterized by turning up the corners of the mouth; usually shows pleasure or amusement
smile: change one's facial expression by spreading the lips, often to signal pleasure
smile: express with a smile
She smiled her thanks
beamish: smiling with happiness or optimism
Come to my arms, my beamish boy!"- Lewis Carroll
a room of smiling faces
a round red twinkly Santa Claus
Synonyms: twinkly