smilingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smilingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smilingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smilingly.
Từ điển Anh Việt
smilingly
* phó từ
một cách hớn hở; tươi cười
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smilingly
with smiles; in a smiling manner
the girl reminded her smilingly of their childhood spent together
Antonyms: unsmilingly