unsmilingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsmilingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsmilingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsmilingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsmilingly

    without smile; in an unsmiling manner

    unsmilingly, he greeted his in-laws

    Antonyms: smilingly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).