irradiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irradiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irradiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irradiation.

Từ điển Anh Việt

  • irradiation

    /i,reidi'eiʃn/

    * danh từ

    sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    sự sáng chói

    tia sáng

    (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irradiation

    the condition of being exposed to radiation

    (physiology) the spread of sensory neural impulses in the cortex

    the apparent enlargement of a bright object when viewed against a dark background

    (Pavolvian conditioning) the elicitation of a conditioned response by stimulation similar but not identical to the original stimulus

    Similar:

    beam: a column of light (as from a beacon)

    Synonyms: beam of light, light beam, ray, ray of light, shaft, shaft of light

    radiotherapy: (medicine) the treatment of disease (especially cancer) by exposure to a radioactive substance

    Synonyms: radiation therapy, radiation, actinotherapy