actinotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actinotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinotherapy.
Từ điển Anh Việt
actinotherapy
* danh từ
(y học) liệu pháp tia sáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actinotherapy
* kỹ thuật
điện lạnh:
liệu pháp quang hóa
y học:
liệu pháp tia sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actinotherapy
Similar:
radiotherapy: (medicine) the treatment of disease (especially cancer) by exposure to a radioactive substance
Synonyms: radiation therapy, radiation, irradiation