diaphysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaphysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphysis.
Từ điển Anh Việt
diaphysis
/dai'æfisis/
* danh từ
(giải phẫu) thân xương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diaphysis
* kỹ thuật
y học:
thân xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diaphysis
the main (mid) section of a long bone
Synonyms: shaft