shaft-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaft-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaft-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaft-horse.

Từ điển Anh Việt

  • shaft-horse

    /ʃɑ:fthɔ:s/

    * danh từ

    ngựa đóng vào trong càng xe