rotating shaft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotating shaft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotating shaft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotating shaft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotating shaft

    a revolving rod that transmits power or motion

    Synonyms: shaft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).