rotating screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotating screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotating screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotating screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotating screen

    * kỹ thuật

    sàng quay

    toán & tin:

    sàng chống

    xây dựng:

    sàng trống