rotating vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotating vector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotating vector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotating vector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotating vector

    * kỹ thuật

    điện:

    vectơ quay