rotating loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotating loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotating loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotating loop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotating loop
* kỹ thuật
khung quay
Từ liên quan
- rotating
- rotating boom
- rotating bowl
- rotating data
- rotating deck
- rotating disc
- rotating disk
- rotating loop
- rotating part
- rotating anode
- rotating blade
- rotating crane
- rotating field
- rotating joint
- rotating prism
- rotating shaft
- rotating speed
- rotating table
- rotating beacon
- rotating fluids
- rotating liquid
- rotating mirror
- rotating moment
- rotating screen
- rotating shovel
- rotating shower
- rotating switch
- rotating torque
- rotating vector
- rotating annulus
- rotating furnace
- rotating machine
- rotating process
- rotating sprayer
- rotating armature
- rotating cylinder
- rotating amplifier
- rotating apparatus
- rotating converter
- rotating electrode
- rotating ice maker
- rotating mechanism
- rotating scratcher
- rotating anode tube
- rotating card index
- rotating compressor
- rotating evaporator
- rotating goniometer
- rotating mast crane
- rotating sun screen