rotating data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotating data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotating data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotating data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotating data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu luân phiên