rotating process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotating process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotating process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotating process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotating process

    * kỹ thuật

    vật lý:

    quá trình quay