rotating fluids nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotating fluids nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotating fluids giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotating fluids.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rotating fluids

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chất lỏng quay