lance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lance.

Từ điển Anh Việt

  • lance

    /lɑ:ns/

    * danh từ

    giáo, thương, trường thương

    to break a lance with someone

    tranh luận với ai

    * ngoại động từ

    đâm bằng giáo, đâm bằng thương

    (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lance

    * kỹ thuật

    cây thương

    lưỡi

    ngọn

    ống nhỏ

    y học:

    chích

    dao chích, kim chích máu

    cơ khí & công trình:

    mũi cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lance

    move quickly, as if by cutting one's way

    Planes lanced towards the shore

    pierce with a lance, as in a knights' fight

    open by piercing with a lancet

    lance a boil

    Similar:

    spear: a long pointed rod used as a tool or weapon

    Synonyms: shaft

    spear: an implement with a shaft and barbed point used for catching fish

    Synonyms: gig, fizgig, fishgig

    lancet: a surgical knife with a pointed double-edged blade; used for punctures and small incisions