fizgig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fizgig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fizgig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fizgig.

Từ điển Anh Việt

  • fizgig

    /'fizgig/

    * tính từ

    hay thay đổi, đồng bóng

    * danh từ

    cô gái lẳng lơ

    pháo hoa; pháo (để đốt)

    (như) fish-gip

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fizgig

    a firework that fizzes as it moves

    Similar:

    spear: an implement with a shaft and barbed point used for catching fish

    Synonyms: gig, fishgig, lance