spear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spear.

Từ điển Anh Việt

  • spear

    /spiə/

    * danh từ

    cái giáo, cái mác, cái thương

    cái xiên (đâm cá)

    (thơ ca) (như) spearman

    * ngoại động từ

    đâm (bằng giáo)

    xiên (cá)

    * nội động từ

    đâm phập vào (như một ngọn giáo)

    mọc thẳng vút lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spear

    a long pointed rod used as a tool or weapon

    Synonyms: lance, shaft

    an implement with a shaft and barbed point used for catching fish

    Synonyms: gig, fizgig, fishgig, lance

    pierce with a spear

    spear fish

    thrust up like a spear

    The branch speared up into the air

    Synonyms: spear up