spearmint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spearmint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spearmint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spearmint.
Từ điển Anh Việt
spearmint
/'spiəmint/
* danh từ
(thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spearmint
common garden herb having clusters of small purplish flowers and yielding an oil used as a flavoring
Synonyms: Mentha spicata