spearhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spearhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spearhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spearhead.
Từ điển Anh Việt
spearhead
/'sipəhed/
* danh từ
mũi giáo, mũi mác
tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
* ngoại động từ
chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spearhead
someone who leads or initiates an activity (attack or campaign etc.)
the leading military unit in an attack
the head and sharpened point of a spear
Synonyms: spearpoint, spear-point
be the leader of
She spearheaded the effort to find a cure for the disease