spearhead-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spearhead-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spearhead-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spearhead-shaped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spearhead-shaped

    Similar:

    hastate: (of a leaf shape) like a spear point, with flaring pointed lobes at the base

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).