hastate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hastate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hastate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hastate.

Từ điển Anh Việt

  • hastate

    /'hæsteit/

    * tính từ

    (thực vật học) hình mác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hastate

    (of a leaf shape) like a spear point, with flaring pointed lobes at the base

    Synonyms: spearhead-shaped