lancet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lancet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lancet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lancet.

Từ điển Anh Việt

  • lancet

    /'lɑ:nsit/

    * danh từ

    (y học) lưỡi trích

    vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch)

    cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lancet

    * kỹ thuật

    cửa tò vò

    mũi tên vòm

    xây dựng:

    cửa sổ hẹp

    y học:

    lưỡi chích (dao mổ rộng có hai cạnh sắc và có đầu nhọn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lancet

    a surgical knife with a pointed double-edged blade; used for punctures and small incisions

    Synonyms: lance

    Similar:

    lancet arch: an acutely pointed Gothic arch, like a lance