lancet arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lancet arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lancet arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lancet arch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lancet arch

    an acutely pointed Gothic arch, like a lance

    Synonyms: lancet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).