lancers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lancers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lancers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lancers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lancers

    a quadrille for 8 or 16 couples

    Similar:

    lancer: (formerly) a cavalryman armed with a lance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).