lancelate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lancelate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lancelate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lancelate.

Từ điển Anh Việt

  • lancelate

    /'lɑ:nsiəleit/

    * tính từ

    hình ngọn giáo, hình mác