lancelot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lancelot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lancelot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lancelot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lancelot

    (Arthurian legend) one of the knights of the Round Table; friend of King Arthur until (according to some versions of the legend) he became the lover of Arthur's wife Guinevere

    Synonyms: Sir Lancelot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).