shaft collar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaft collar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaft collar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaft collar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shaft collar
* kỹ thuật
miệng giếng
miệng giếng lò đứng
vai trục
xây dựng:
bích trục máy
cơ khí & công trình:
vành tì của trục
vành tỳ trục
Từ liên quan
- shaft
- shafting
- shaft end
- shaft key
- shaft set
- shaft top
- shaft cage
- shaft face
- shaft gate
- shaft kiln
- shaft line
- shaft lock
- shaft pump
- shaft seal
- shaft wall
- shaft well
- shaft work
- shaft angel
- shaft cable
- shaft drier
- shaft drive
- shaft frame
- shaft hoist
- shaft house
- shaft joint
- shaft louse
- shaft mouth
- shaft tower
- shaft water
- shaft-horse
- shaft boring
- shaft bottom
- shaft casing
- shaft collar
- shaft lining
- shaft of rib
- shaft pillar
- shaft sleeve
- shaft system
- shaft-driven
- shaft balance
- shaft bearing
- shaft caliper
- shaft current
- shaft digging
- shaft furnace
- shaft of tool
- shaft of ulna
- shaft packing
- shaft sealing