scape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scape.

Từ điển Anh Việt

  • scape

    /skeip/

    * danh từ

    (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)

    (động vật học) ống (lông chim)

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi

    hairbreadth scape: sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scape

    * kinh tế

    cọng

    cuống (lá)

    thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scape

    erect leafless flower stalk growing directly from the ground as in a tulip

    Synonyms: flower stalk

    Similar:

    shaft: (architecture) upright consisting of the vertical part of a column