scapegoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scapegoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scapegoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scapegoat.
Từ điển Anh Việt
scapegoat
/'skeipgout/
* danh từ
người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scapegoat
someone who is punished for the errors of others
Synonyms: whipping boy