scapegrace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scapegrace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scapegrace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scapegrace.

Từ điển Anh Việt

  • scapegrace

    /'skeipgreis/

    * danh từ

    người bộp chộp; người khờ dại; người thộn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scapegrace

    a reckless and unprincipled reprobate

    Synonyms: black sheep