black sheep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black sheep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black sheep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black sheep.
Từ điển Anh Việt
black sheep
/'blækʃi:p/
* danh từ
con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black sheep
sheep with a black coat
Similar:
scapegrace: a reckless and unprincipled reprobate
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt