barracks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barracks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barracks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barracks.
Từ điển Anh Việt
barracks
* danh từ
trại lính; doanh trại
As punishment, the men were confined to barracks
Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại
There used to be a barracks in this town: trước kia thành phố này từng có một trại lính
toà nhà to xấu xí
Their house was a great barracks of a place: nhà của họ là một toà nhà to xấu xí như cái trại lính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barracks
* kỹ thuật
doanh trại