barracking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barracking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barracking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barracking.
Từ điển Anh Việt
barracking
* danh từ
sự phản đối của khán giả bằng cách la ó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barracking
Similar:
heckling: shouting to interrupt a speech with which you disagree
barrack: lodge in barracks
cheer: spur on or encourage especially by cheers and shouts
The crowd cheered the demonstrating strikers
Synonyms: root on, inspire, urge, barrack, urge on, exhort, pep up
jeer: laugh at with contempt and derision
The crowd jeered at the speaker