heckling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heckling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heckling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heckling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heckling

    shouting to interrupt a speech with which you disagree

    Synonyms: barracking

    Similar:

    heckle: comb with a heckle

    heckle hemp or flax

    Synonyms: hackle, hatchel

    heckle: challenge aggressively

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).