heckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heckle.

Từ điển Anh Việt

  • heckle

    /'hekl/

    * danh từ

    (như) hackle

    * ngoại động từ (hackle)

    chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép

    kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

    * ngoại động từ

    truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heckle

    comb with a heckle

    heckle hemp or flax

    Synonyms: hackle, hatchel

    challenge aggressively

    Similar:

    hatchel: a comb for separating flax fibers