heckler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heckler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heckler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heckler.
Từ điển Anh Việt
heckler
/'heklə/
* danh từ
người truy, người chất vấn, người hỏi vặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heckler
someone who tries to embarrass you with gibes and questions and objections
Synonyms: badgerer