hatchel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatchel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatchel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatchel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatchel

    a comb for separating flax fibers

    Synonyms: heckle

    Similar:

    heckle: comb with a heckle

    heckle hemp or flax

    Synonyms: hackle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).