little by little nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
little by little nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm little by little giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của little by little.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
little by little
Similar:
piecemeal: a little bit at a time
the research structure has developed piecemeal
Synonyms: bit by bit, in stages
by inches: by a short distance
they moved it by inches
Synonyms: by small degrees
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- little
- littler
- little-go
- little auk
- little bit
- little dog
- little end
- little joe
- little owl
- little toe
- littleneck
- littleness
- little bear
- little girl
- little guts
- little hand
- little horn
- little john
- little rock
- little slam
- little tuna
- little board
- little egret
- little giant
- little grebe
- little rhody
- little skate
- little steel
- little-known
- little barley
- little dipper
- little finger
- little league
- little office
- little phoebe
- little potato
- little radish
- little sister
- little terror
- little wabash
- little bighorn
- little brother
- little leaguer
- little sparrow
- little theater
- little theatre
- little clubmoss
- little corporal
- little missouri
- little-leaf fig