little board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
little board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm little board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của little board.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
little board
* kinh tế
tiểu ban
sở nhỏ
Từ liên quan
- little
- littler
- little-go
- little auk
- little bit
- little dog
- little end
- little joe
- little owl
- little toe
- littleneck
- littleness
- little bear
- little girl
- little guts
- little hand
- little horn
- little john
- little rock
- little slam
- little tuna
- little board
- little egret
- little giant
- little grebe
- little rhody
- little skate
- little steel
- little-known
- little barley
- little dipper
- little finger
- little league
- little office
- little phoebe
- little potato
- little radish
- little sister
- little terror
- little wabash
- little bighorn
- little brother
- little leaguer
- little sparrow
- little theater
- little theatre
- little clubmoss
- little corporal
- little missouri
- little-leaf fig