little skate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

little skate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm little skate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của little skate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • little skate

    most plentiful skate in North American inshore waters in summer; to 21 inches

    Synonyms: Raja erinacea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).