little-known nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

little-known nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm little-known giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của little-known.

Từ điển Anh Việt

  • little-known

    /'litl'noun/

    * tính từ

    ít ai biết đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • little-known

    unknown to most people