little horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

little horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm little horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của little horn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • little horn

    Similar:

    little bighorn: a river that flows from northern Wyoming into the Bighorn River in southern Montana; site of Custer's Last Stand

    Synonyms: Little Bighorn River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).