little brother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
little brother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm little brother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của little brother.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
little brother
a younger brother
my little brother just had his 50th birthday
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- little
- littler
- little-go
- little auk
- little bit
- little dog
- little end
- little joe
- little owl
- little toe
- littleneck
- littleness
- little bear
- little girl
- little guts
- little hand
- little horn
- little john
- little rock
- little slam
- little tuna
- little board
- little egret
- little giant
- little grebe
- little rhody
- little skate
- little steel
- little-known
- little barley
- little dipper
- little finger
- little league
- little office
- little phoebe
- little potato
- little radish
- little sister
- little terror
- little wabash
- little bighorn
- little brother
- little leaguer
- little sparrow
- little theater
- little theatre
- little clubmoss
- little corporal
- little missouri
- little-leaf fig