little brother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

little brother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm little brother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của little brother.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • little brother

    a younger brother

    my little brother just had his 50th birthday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).